Iveco Daily – Xe cứu thương được sản xuất trên nền xe cơ sở Mini Bus Iveco Daily thương hiệu nổi tiếng đến từ Châu Âu. Với kích thước tổng thể 6.075x2.050x2.670 (mm), gồm 3 chỗ ngồi khoang cabin, 5 chỗ ngồi khoang cứu thương và 1 cáng cứu thương. Đồng thời, xe được trang bị khối động cơ FPT (Fiat Powertrain) công nghệ mới với da dạng chế độ lái (Power/Eco), đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hộp số FPT với kết cấu hợp kim nhôm cao cấp giúp tối ưu hoá trọng lượng, tản nhiệt tốt, bền bỉ. Đặc biệt, xe được trang bị hệ thống tạo áp âm và khử khuẩn, tối ưu hiệu quả hoạt động.
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.300 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.075 x 2.050 x 2.800 |
Vệt bánh trước/ sau |
mm |
1.742 / 1.538 |
Chiếu cao trần xe |
mm |
1.900 |
Chiều rộng lối đi |
mm |
300 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3.160 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
3.845 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
8 chỗ + 1 cáng cứu thương |
Tên động cơ |
|
FPT F1C |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, hệ thống nhiên liệu common rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.998 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
95.8 x 104 |
Công suất cực đại / tua máy |
ps/rpm |
146/3.500 |
Momen xoắn cực đại / tua máy |
Nm/rpm |
370 / 1.400 – 2.900 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí, trợ lực thuỷ lực |
Hộp số |
|
FPT2840.6 (6 cấp) |
Tỷ số truyền hộp số |
|
I1=5.375; i2=3.154; i3=2.041; i4=1.365; i5=1.000; i6=0.791; R=4.838 |
Tỷ số truyền cầu |
|
3.357 |
Bánh răng, thanh răng, trợ lực thuỷ lực
Phanh đĩa/Phanh đĩa, thuỷ lực, trợ lực chân không, với ABS & EBD
Trước |
|
Độc lập, nhíp lá ngang, giảm chấn thuỷ lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Trước/ sau |
|
Lốp trước: Lốp đơn 195/75R16| Lốp sau: Lốp đôi 195/75R16 |
Bán kính vòng quay |
m |
6.1 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
130 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
L |
100 |